Pallet nhựa bến cát giải pháp tối ưu cho vận chuyển và lưu trữ hàng hóa
Pallet nhựa Bến Cát đang trở thành lựa chọn phổ biến tại các khu công nghiệp phát triển nhanh chóng ở thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương. Sản phẩm này đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về vận chuyển và lưu trữ hàng hóa hiệu quả trong các kho bãi và nhà máy sản xuất. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, lợi ích, và ứng dụng của pallet nhựa Bến Cát.
Thế giới pallet nhựa tại Bến Cát
>>>xem thêm nhiều loại pallet nhựa Bình Dương tại đây
Bến Cát hiện có nhiều khu công nghiệp lớn, trong đó nổi bật là các khu công nghiệp Mỹ Phước (1, 2, 3), Rạch Bắp, Thới Hòa, và Việt Hương 2. Các khu công nghiệp này đã thu hút nhiều doanh nghiệp trong các ngành sản xuất, chế tạo, và dịch vụ
Tại Bến Cát, số lượng công ty cũng rất đa dạng, với cả doanh nghiệp trong nước và nước ngoài. Các công ty này hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất vật liệu, hàng tiêu dùng cho đến công nghệ cao
Các công ty trong các khu công nghiệp ở Bến Cát, đặc biệt là những công ty sản xuất và chế biến, có nhu cầu mua pallet nhựa để phục vụ cho việc lưu trữ, vận chuyển và bảo quản hàng hóa.
Pallet nhựa mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp trong khu công nghiệp, bao gồm độ bền cao, khả năng chịu tải tốt, không bị ảnh hưởng bởi mối mọt và dễ dàng vệ sinh
Ngoài những sản phẩm phổ biến dưới đây thì còn rất nhiều quy cách khác và màu sắc như xanh lá, xanh dương, xám, đỏ, tím, vàng, cam, trắng..... Vui lòng gọi cho chúng tôi để cập nhật danh sách sản phẩm: Hotline 0944 668 078
Kích thước (mm) |
Màu sắc |
Trọng lượng |
Kiểu dáng |
Tải trọng động/tĩnh |
Chất liệu |
600x600x100 |
Xanh/đen |
3.5kg |
1 mặt lưới |
350/1000kg |
HDPE |
600x1000x100 |
Xanh/đen |
5.5kg |
1 mặt lưới |
500/1000kg |
HDPE |
1000x1000x120 |
Xanh/đen |
6.5kg |
1 mặt lưới |
300/600kg |
HDPE |
1000x1000x130 |
xám/đen |
11kg |
1 mặt kín |
500kg/1000kg |
HDPE |
1100x1100x110 |
Đen |
11kg |
2 mặt lưới |
1000/2000kg |
HDPE |
1100x1100x120 |
Xanh/đen |
6.5kg |
1 mặt lưới |
300/1000kg |
HDPE |
1100x1100x150 |
Xanh/đen |
10kg |
1 mặt lưới |
1000/2000kg |
HDPE |
1150x1150x120 |
Xanh/đen |
9kg |
1 mặt lưới |
1000/2000kg |
HDPE |
1150x1150x150 |
Xanh/đen |
13kg |
1 mặt lưới |
1500/2500kg |
HDPE |
1200x1000x145 |
Xanh/đen |
6.5kg |
1 mặt lưới |
600/1200kg |
HDPE |
1200x1000x120 |
Xanh/đen |
7kg |
1 mặt lưới |
600/1000kg |
HDPE |
1200x1000x150 |
Xanh/đen |
10-18kg |
1 mặt lưới |
2000-6000kg |
HDPE |
1100x1300x120 |
Xanh/đen |
10kg` |
1 mặt lưới |
800/1500kg |
HDPE |
1100x1300x150 |
Xanh/đen |
13-17kg |
1 mặt lưới |
1500/3000kg |
HDPE |
1100x1400x100 |
Xanh/đen |
10kg |
2 mặt lưới |
1000/1500kg |
HDPE |
1200x1100x150 |
Xanh/đen |
13-16kg |
1 mặt lưới |
1500-3000kg |
HDPE |
1200x1200x150 |
Xanh/đen |
13-15kg |
1 mặt lưới |
1000/3000kg |
HDPE |
1200x1400x150 |
Xanh/đen |
22kg |
1 mặt lưới |
1500/5000kg |
HDPE |
Độ bền vượt trội: So với pallet gỗ, pallet nhựa có tuổi thọ cao hơn nhiều lần. Chúng không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như ẩm mốc, mối mọt, hay sự thay đổi của thời tiết. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì.
Khả năng tái sử dụng cao: Pallet nhựa có khả năng tái sử dụng nhiều lần mà không bị biến dạng, giúp giảm thiểu lượng rác thải và góp phần bảo vệ môi trường.
Dễ vệ sinh và bảo dưỡng: Bề mặt nhựa trơn láng, không thấm nước, dễ dàng làm sạch bằng các phương pháp vệ sinh công nghiệp thông thường. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành cần độ sạch cao như thực phẩm và dược phẩm.
An toàn và thân thiện với người dùng: Pallet nhựa không có các mảnh gỗ vỡ hay đinh, vít, giảm thiểu nguy cơ gây thương tích cho người lao động. Thiết kế nhẹ và linh hoạt giúp việc xếp dỡ hàng hóa trở nên đơn giản hơn.
Pallet nhựa được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như cấu trúc, thiết kế, chất liệu và công năng sử dụng. Dưới đây là các phân loại phổ biến:
Dưới đây là bảng so sánh ưu nhược điểm giữa pallet nhựa nguyên sinh và pallet nhựa tái sinh để bạn có thể đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng:
Tiêu chí |
Pallet nhựa nguyên sinh |
Pallet nhựa tái sinh |
---|---|---|
Chất lượng |
Chất lượng cao, bền đẹp, không có tạp chất. |
Chất lượng thấp hơn, có thể có tạp chất, dễ bị mài mòn hơn. |
Độ bền |
Bền lâu, chịu được trọng tải lớn, không bị gãy nứt dễ dàng. |
Độ bền thấp hơn, dễ bị hư hỏng và giảm khả năng chịu tải theo thời gian. |
Giá thành |
Giá cao do sản xuất từ nhựa nguyên chất. |
Giá rẻ hơn, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư. |
Tính thân thiện với môi trường |
Không tái chế, gây ô nhiễm khi sử dụng lâu dài. |
Có thể tái chế từ nhựa đã qua sử dụng, góp phần giảm rác thải nhựa. |
Khả năng tái sử dụng |
Có thể tái sử dụng, nhưng không lâu dài như pallet nhựa tái sinh. |
Có thể tái sử dụng nhiều lần, nhưng chất lượng giảm dần theo thời gian. |
Khả năng chịu tải |
Chịu được trọng lượng lớn, ổn định hơn. |
Khả năng chịu tải giảm do sử dụng nhựa tái chế. |
Vệ sinh và bảo trì |
Dễ dàng vệ sinh và bảo trì. |
Khó vệ sinh hơn do nhựa tái chế có thể có bề mặt không đều. |
Sự ổn định |
Tính ổn định cao, ít bị biến dạng. |
Dễ bị biến dạng hoặc gãy nếu chất lượng nhựa tái chế không đạt chuẩn. |
Mỗi loại pallet nhựa đều có ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và môi trường sử dụng mà doanh nghiệp có thể chọn loại phù hợp nhất.
Dưới đây là bảng so sánh ưu và nhược điểm giữa pallet nhựa mới và pallet nhựa cũ để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp cho nhu cầu sử dụng:
Tiêu chí |
Pallet nhựa mới |
Pallet nhựa cũ |
---|---|---|
Độ bền |
Cao, sử dụng lâu dài, ít bị hư hỏng. |
Thấp hơn, có thể bị nứt, gãy sau một thời gian sử dụng. |
Tình trạng |
Mới, không có vết nứt hay vết vỡ. |
Có thể có vết nứt, mài mòn do sử dụng trước đó. |
Giá thành |
Cao hơn, do là sản phẩm mới hoàn toàn. |
Thấp hơn, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. |
Khả năng chịu tải |
Chịu tải tốt và đồng đều hơn. |
Có thể bị giảm khả năng chịu tải tùy theo mức độ hao mòn. |
Vệ sinh và bảo trì |
Dễ dàng vệ sinh, ít bám bẩn. |
Dễ bị bám bẩn, khó vệ sinh do sử dụng lâu dài. |
Thân thiện với môi trường |
Sản xuất từ nhựa mới, có thể tái chế. |
Có thể tái sử dụng, giảm thiểu rác thải nhựa. |
Khả năng chống mối mọt |
Không bị ảnh hưởng bởi mối mọt. |
Không bị mối mọt, nhưng có thể xuống cấp do sử dụng lâu dài. |
Sự ổn định và an toàn |
An toàn và ổn định khi sử dụng. |
Có thể không ổn định nếu có vết nứt hoặc hư hỏng. |
Pallet nhựa Bến Cát được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Hòa Phát Plastic là đơn vị cung cấp pallet nhựa tại Bến Cát nhiều năm qua với hơn 1000 đơn hàng tại Bến Cát mỗi năm với hơn 100 đối tác gắn bó.
Cam kết của Hòa Phát Plastic trong cung ứng pallet nhựa tại khu vực này
Pallet nhựa Bến Cát là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp muốn cải thiện hiệu quả trong lưu trữ và vận chuyển hàng hóa. Với những lợi ích vượt trội, sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn góp phần xây dựng hệ thống kho bãi bền vững và là giải pháp tối ưu nhất về lâu dài.
ĐỊA CHỈ: 2110, Đường Mỹ Phước –Tân Vạn, Khu 9, P.Phú Hòa, TP.Thủ Dầu Một, T. Bình Dương
ĐIỆN THOẠI: 0944 668 078
EMAIL: palletnhuahoaphat@gmail.com